NEXIO T-8722D Máy may 2 kim truyền động trực tiếp ổ lớn với cắt chỉ tự động
15 Tháng Tư, 2020T-8720C Máy may 2 kim cơ cố định ổ lớn
15 Tháng Tư, 2020T-8420C Máy may 2 kim cơ cố định
・Lòng máy rộng và cao giúp cho việc điều khiển vật liệu dễ dàng
・Dễ dàng thay thế bộ cự ly
Cơ cấu đẩy có thể điều chỉnh thích hợp theo nguyên liệu
Có chức năng điều chỉnh giữa trụ kim và răng cưa đẩy theo tiêu chuẩn. Trụ đẩy hiệu quả cho việc bảo vệ nguyên liệu không bị nhăn nhúm và trượt nguyên liệu. Người kĩ thuật có thể chọn lựa cơ cấu đẩy tốt nhất tùy theo nguyên liệu sao cho chất lượng may tối ưu nhất.
Thay đổi cự ly dễ dàng
Cho phép điều chỉnh khoảng hở giữa kim và ổ một cách dễ dàng và nhanh chóng. Cự ly kim của model máy trước vẫn sử dụng cho model máy này.
Chất lượng may được nâng cao
Chân vịt được điều chỉnh tùy thuộc vào vật liệu dày mỏng.
Có thể điều chỉnh độ cao chân vịt một cách dễ dàng, tùy thuộc vào độ dày mỏng của vật liêu. Sự điều chỉnh này giúp may dễ dàng và sản phẩm không bị hư hỏng.
Khả năng tương thích với nguyên liệu
Có thể điều chỉnh được góc độ răng cưa, thêm vào đó, điều chỉnh độ cao răng cưa cũng dễ dàng hơn. Ngoài ra, dao động cò chỉ cũng có thể chỉnh được sao cho nguyên liệu từ mỏng đến trung bình may dễ dàng. (* o o). Nhờ các cài đặt được tối ưu mà máy có thể may đa dạng trên các vật liệu.
So sánh các model máy may 2 kim mũi may thắt nút
Truyền động trực tiếp | Mũi may | Cơ cấu đẩy | Ổ | Cắt chỉ |
Gạt chỉ |
Loại bôi trơn | Ứng dụng | Tốc độ may tối đa*1 | Lại mũi nhanh | Ngăn ngừa gãy kim |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
◯ | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy |
Ổ tiêu chuẩn | – | ◯ | Bôi trơn tối thiểu Bán khô*2 |
Đồ lót Hàng mỏng và trung bình*2 |
4,000~3,000 mũi/phút | ◯ | ◯ | |
◯ | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy |
Ổ tiêu chuẩn | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu*2 | Hàng mỏng và trung bình Hàng dày*2 |
4,000~3,000 mũi/phút | ◯ | ◯ | |
◯ | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy |
Ổ lớn | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu | Hàng dày | 3,000 mũi/phút | ◯ | ◯ | |
– | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy |
Ổ tiêu chuẩn | – | – | Bôi trơn tối thiểu Bán khô*2 |
Đồ lót Hành mỏng và trung bình Hàng dày*2 |
4,000~3,000 mũi/phút | – | – | |
– | Thắt nút | Răng cưa đẩy Trụ kim đẩy |
Ổ lớn | – | – | Bôi trơn tối thiểu | Hàng dày | 3,000 mũi/phút | – | – |
- *1Tốc độ may tối đa khác nhau tùy thuộc vào loại máy hoặc chiều dài mũi may. Tham khảo catalog để biết thêm chi tiết.
- *2Ứng dụng khác nhau tùy vào loại máy. Tham khảo catalog để biết thêm chi tiết.
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.