
NEXIO HE-800C máy thùa khuy điện tử motor truyền động trực tiếp
6 Tháng Ba, 2020
T-8421D Máy may 2 kim cố định truyền động trực tiếp
6 Tháng Ba, 2020S-7100A máy 1 kim Brother
・Vận hành dễ dàng với tốc độ may cao
・Ổ mới giúp tăng khả năng may
・Thiết bị điện tử có tính ổn định cao
・Tính năng ngăn ngừa gãy kim
・Thân thiện với môi trường

Đường may sạch và không vấy bẩn dầu
Máy chỉ cung cấp một lượng dầu giới hạn cho trụ kim và cò giật chỉ để ngăn chặn việc rò rỉ dầu, cho ra đường may sạch, làm tăng giá trị sản phẩm.

Tính năng ngăn ngừa gãy kim
Khi thực hiện lại mũi nhanh, có thể xảy ra tình trạng gãy kim. Với trường hợp này, máy được trang bị chức năng kiểm soát nhằm ngăn ngừa tình trạng gãy kim.

Ổ máy mới cải thiện ứng dụng trên nhiều vật liệu・Giống S-7300A
Ổ mới giúp cải thiện khả năng thoát chỉ cho phép tăng phạm vi may cho vật liệu trung bình. Nó cũng giúp cải thiện khả năng may trên vật liệu dày.

Tốc độ may đạt tới 5000 mũi/phút với tính ổn định cao
Tốc độ may tối đa đạt tới 5000 mũi/phút, điều này làm tăng năng suất may. Ngoài ra, motor truyền động trực tiếp được phát triển bởi Brother và hộp điều khiển làm tối ưu hóa hiệu suất may ngay cả khi may ở tốc độ cao. Thậm chí, máy vẫn có thể sử dụng ở nơi có điều kiện điện áp không ổn định.
S-7100A- | -303,-403 | -305,-405 |
---|---|---|
Ứng dụng | Vật liệu mỏng/Vật liệu trung bình | Vật liệu dày |
Tốc độ may tối đa | 5,000 mũi/phút*1 | 4,000 mũi/phút |
Chiều dài mũi may tối đa | 4.2mm | 5mm |
Dao động cò chỉ | 57.9mm | 62mm |
Dao động trụ kim | 31mm | 35mm |
Độ cao răng cưa | 0.8mm | 1.2mm |
Độ cao nâng chân vịt | Nâng chân vịt tay: 6mm Nâng chân vịt gối: 13mm | |
Kích cỡ máy | 570x350x285mm | |
Trọng lượng | 37kg | |
Kích thước thân máy | Rộng: 266.5mm, Cao: 127mm | |
Kim(DBx1, DPx5) | #11~#18 | #19~#22 |
Hệ thống bôi trơn | Dầu bôi trơn cho trục chính | |
Động cơ | AC servo motor (450W) | |
Công suất*2 | 100V-110V, 200V-230V, 380V-400V |
So sánh các model máy may một kim
Truyền động trực tiếp | Mũi may | Cơ chế đẩy | Cắt chỉ | Gạt chỉ | Loại bôi trơn | Ứng dụng | Tốc độ may tối đa*1 | Ngăn ngừa gãy kim | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Trụ kim chèo | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu | Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Đẩy thường | ◯ (Tùy chọn) |
◯*2 | Bôi trơn tối thiểu | Hàng mỏng/ Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
– | Thắt nút | Đẩy thường | – | – | Bôi trơn bằng bấc | Hàng trung bình | 4,500 mũi/phút |
– |
- *1Thay đổi tùy theo loại máy hoặc chiều dài mũi may. Tham khảo catalog để biết thêm chi tiết.
- *2Thay đổi tùy theo loại máy.Tham khảo catalog để biết thêm chi tiết.
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.