Z-8560A Máy may 1 kim điện tử truyền động trực tiếp hình Zigzag với cắt chỉ tự động
6 Tháng Ba, 2020SL-777B máy may 1 kim xén cơ
19 Tháng Ba, 2020S-7220C máy một kim truyền động trực tiếp trụ kim chèo với cắt chỉ tự động
・Cơ cấu đẩy trụ kim chèo ngăn ngừa đẩy vải không đều 2 mép vải
・Đường may sạch không vấy bẩn dầu
・Đẩy mượt với hệ thống truyền động trực tiếp
・Sản phẩm tiết kiệm điện năng cao
Ngăn ngừa đẩy vật liệu không đồng đều, đáp ứng các tiêu chuấn chất lượng may cao nhất.
Ví dụ về quy trình may và vật liệu may phù hợp với loại máy này: Yêu cầu chất lượng may cao, vật liệu trơn, may các phần chồng nhiều lớp, may nhiều vật liệu khác nhau, hàng dài, vật liệu khó đẩy
Tính năng ngăn ngừa gãy kim
Khi tiến hành may lại mũi bằng công tắc lại mũi sẽ dễ gây gãy kim. Do đó, chúng tôi đã tiến hành phân tích kĩ lưỡng và ứng dụng chức năng ngăn ngừa gãy kim cho loại máy này.
Ngăn ngừa đẩy vật liệu không đồng đều
Chuyển động được truyền trực tiếp từ trục đẩy ngang, do đó cơ chế đẩy trụ kim và đẩy dưới được đồng bộ hóa hoàn hảo, ngăn chặn việc đẩy vật liệu không đồng đều trên các vật liệu may khác nhau.
Đáp ứng các thiết kế có mũi may dài
Khi may các phần có vật liệu dày hoặc có nhiều lớp chồng lên nhau thì lực kháng đâm kim sẽ tăng, lúc đó lực đâm kim của máy cũng tự động tăng lên nhờ khả năng kiểm soát độ rung (tác động từng đợt).
So sánh các model máy may một kim
Truyền động trực tiếp | Mũi may | Cơ chế đẩy | Cắt chỉ | Gạt chỉ | Loại bôi trơn | Ứng dụng | Tốc độ may tối đa*1 | Ngăn ngừa gãy kim | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Trụ kim chèo | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu | Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Đẩy thường | ◯ (Tùy chọn) |
◯*2 | Bôi trơn tối thiểu | Hàng mỏng/ Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
– | Thắt nút | Đẩy thường | – | – | Bôi trơn bằng bấc | Hàng trung bình | 4,500 mũi/phút |
– |
- *1Thay đổi tùy theo loại máy hoặc chiều dài mũi may. Tham khảo catalog để biết thêm chi tiết.
- *2Thay đổi tùy theo loại máy.Tham khảo catalog để biết thêm chi tiết.
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.