・Giảm gãy kim, giảm nhăn và hạn chế lùa vật liệu bằng hệ thống đẩy điện tử
・Loại bỏ vết bẩn dầu nhờ lắp đặt chảo dầu kín
・Quản lý cải tiến năng suất nhờ sử dụng IoT
S-7300A là máy một kim đầu tiên trên thế giới có trang bị Hệ thống đẩy điện tử và được đánh giá cao trên thị trường nhờ số hóa hệ thống đẩy cũng như giải quyết các rắc rối khi may mà không cần nhiều thao tác điều chỉnh.
Vải được đẩy tại thời điểm thích hợp để kim không gãy, ngay cả khi may chất liệu dày.
So với điều khiển cơ học thông thường, điều khiển động cơ bước giúp may lại mũi nhanh hơn và giảm gãy kim.
Kiểm soát vị trí kim và thời điểm đẩy thích hợp nhằm tránh gãy kim khi lại mũi.
S-7250A | -303, -403 | -305, -405 | -303P, -403P | -303P, -403P |
---|---|---|---|---|
Kiểu bôi trơn | Bôi trơn tối thiểu | Bôi trơn tối thiểu | ||
Ứng dụng | Vật liệu trung bình | Vật liệu dày | Vật liệu trung bình | Vật liệu dày |
Tốc độ may tối đa | 5,000 sti/min*1 | 4,000 sti/min | 5,000 sti/min*1 | 4,000 sti/min |
Tốc độ lại mũi tối đa | 3,000 sti/min | 3,000 sti/min | ||
Chiều dài mũi tối đa | 5mm | Tối đa 7mm (Mặc định: 5mm) | 5mm | Tối đa 7mm (Mặc định: 5mm) |
Cơ chế cắt chỉ | Cơ chế cắt chỉ một chiều | Cơ chế cắt chỉ hai chiều | ||
Độ cao nâng chân vịt | Nâng chân vịt tay: 6mm, Nâng chân vịt gối: 13mm | Nâng chân vịt tay: 6mm, Nâng chân vịt gối: 13mm | ||
Hành trình trụ kim | 31mm | 35mm | 31mm | 35mm |
Kim (DBX1 ・DPX5) | #11-#18 (Nm75-110) |
#19-#22 (Nm120-140) |
#11-#18 (Nm75-110) |
#19-#22 (Nm120-140) |
Độ cao răng cưa | 0.8mm | 1.2mm | ||
Trọng lượng | 35kg | 35kg | ||
Động cơ | Động cơ AC servo | Động cơ AC servo | ||
Công suất | 100-110V(*2), 200-230V, 380-400V(*2) dưới 450VA |
So sánh các model máy may một kim
Truyền động trực tiếp | Mũi may | Cơ chế đẩy | Cắt chỉ | Gạt chỉ | Loại bôi trơn | Ứng dụng | Tốc độ may tối đa*1 | Ngăn ngừa gãy kim | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Trụ kim chèo | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu | Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Đẩy thường | ◯ (Tùy chọn) |
◯*2 | Bôi trơn tối thiểu | Hàng mỏng/ Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
– | Thắt nút | Đẩy thường | – | – | Bôi trơn bằng bấc | Hàng trung bình | 4,500 mũi/phút |
– |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.