・Cạnh dao cắt xén nguyên liệu trong khi may.
・Phù hợp cho mũi may thắt nút và mũi may viền cho công đoạn cổ áo và nắp áo.
Cạnh dao được nâng lên và hạ xuống chỉ bằng một cú chạm lên cần điều khiển. Nó cho phép bạn thay đổi dễ dàng giữa chế độ may thường và cắt nguyên liệu khi may.
Phế liệu được cắt ra từ vật liệu được chuyển đến lỗ hút bụi nhờ máng trượt. Nó giúp bàn làm việc luôn sạch sẽ và vận hành trơn tru. Ngoài ra, khi không sử dụng cạnh dao, máy may có thể sử dụng như máy may móc xích thông thường bằng cách gắn thêm một mặt tấm kim.
Cơ chế cắt được gắn vào tay đòn, giúp tiết kiệm không gian và dễ xử lý nguyên liệu hơn
Máy cho phép cắt vật liệu và may cùng lúc. Ngoài ra, cạnh dao có khả năng cắt tốt và độ bền cao.
So sánh các model máy may một kim
Truyền động trực tiếp | Mũi may | Cơ chế đẩy | Cắt chỉ | Gạt chỉ | Loại bôi trơn | Ứng dụng | Tốc độ may tối đa*1 | Ngăn ngừa gãy kim | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Hệ thống đẩy điện tử | ◯ | ◯*2 | Bôi trơn tối thiểu/ Bán khô*2 |
Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Trụ kim chèo | ◯ | ◯ | Bôi trơn tối thiểu | Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
◯ | Thắt nút | Đẩy thường | ◯ (Tùy chọn) |
◯*2 | Bôi trơn tối thiểu | Hàng mỏng/ Hàng trung bình/ Hàng dày |
5,000~4,000 mũi/phút |
◯ | |
– | Thắt nút | Đẩy thường | – | – | Bôi trơn bằng bấc | Hàng trung bình | 4,500 mũi/phút |
– |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.